Bảng xếp hạng Vòng loại Nữ Châu Á hôm nay
Bảng xếp hạng Vòng loại Nữ Châu Á mới nhất
Bảng A
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bhutan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Iran Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Jordan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Lebanon Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Singapore Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Ấn Độ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 6 |
2 | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 |
3 | Iraq Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 9 | -4 | 4 |
4 | Đông Timo Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | -8 | 1 |
5 | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 18 | -16 | 0 |
Bảng C
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Myanmar Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 3 |
2 | Bangladesh Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
3 | Bahrain Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
4 | Turkmenistan Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng D
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Đài Loan Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 3 |
2 | Indonesia Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3 | Kyrgyzstan Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Pakistan Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng E
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Việt Nam Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | UAE Nữ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
3 | Đảo Guam Nữ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | Maldives Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng F
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Uzbekistan Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 3 |
2 | Nepal Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 3 |
3 | Lào Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 | -9 | 0 |
4 | Sri Lanka Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng G
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Philippines Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2 | Campuchia Nữ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
3 | Hồng Kông Nữ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
4 | Arập Xêut Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng H
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Triều Tiên Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 3 |
2 | Malaysia Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3 | Palestine Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Tajikistan Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng xếp hạng Vòng loại Nữ Châu Á mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Nữ Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Vòng loại Nữ Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Nữ Châu Á:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm