Bảng xếp hạng VĐQG Israel hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mới nhất
1 | Hap. Beer Sheva | 19 | 14 | 4 | 1 | 39 | 12 | 27 | 46 |
2 | Maccabi TA | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 |
8 | HIK Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 |
9 | Bnei Sakhnin | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 25 | -9 | 22 |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 |
11 | Maccabi P.Tikva | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 |
13 | Ashdod | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 |
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Israel – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Israel… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Israel:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm