Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia hôm nay
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mới nhất
| 1 | Borneo FC | 10 | 10 | 0 | 0 | 23 | 4 | 19 | 30 |
| 2 | Persija Jakarta | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 23 |
| 3 | Malut United | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 |
| 4 | Persib Bandung | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 19 |
| 5 | PSIM Yogyakarta | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 13 | 2 | 19 |
| 6 | Bhayangkara | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 7 | 4 | 18 |
| 7 | Persita Tangerang | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 |
| 8 | Persebaya Surabaya | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 |
| 9 | Arema Indonesia | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 15 |
| 10 | Persik Kediri | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 |
| 11 | Madura United FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 12 | -2 | 13 |
| 12 | Bali United Pusam | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 13 |
| 13 | PSM Makassar | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 |
| 14 | PSBS Biak Numfor | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 |
| 15 | Persijap Jepara | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 |
| 16 | Dewa United | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 23 | -14 | 7 |
| 17 | Persis Solo FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 22 | -11 | 6 |
| 18 | Semen Padang | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 17 | -11 | 4 |
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Indonesia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm