Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng A1
XH Đội bóng ST T H B TG TH HS Đ
1 Tenerife 12 8 1 3 22 7 15 25
2 Real Aviles 12 6 3 3 20 16 4 21
3 Real Madrid B 11 7 0 4 15 12 3 21
4 Racing Ferrol 11 6 2 3 15 11 4 20
5 Celta Vigo II 11 5 3 3 15 15 0 18
6 Pontevedra 12 4 5 3 14 12 2 17
7 Merida 12 5 2 5 16 16 0 17
8 SD Ponferradina 12 4 4 4 13 10 3 16
9 Barakaldo 12 3 7 2 13 12 1 16
10 Athletic Bilbao B 12 4 4 4 11 14 -3 16
11 Lugo 12 3 6 3 10 9 1 15
12 UD Salamanca 11 4 3 4 10 9 1 15
13 Arenas de Getxo 12 4 3 5 12 15 -3 15
14 Osasuna B 12 3 5 4 9 11 -2 14
15 Guadalajara 12 3 4 5 11 17 -6 13
16 Talavera 12 3 3 6 13 15 -2 12
17 Zamora CF 11 3 3 5 13 15 -2 12
18 Ourense 11 2 5 4 9 12 -3 11
19 Cacereno 12 2 5 5 9 17 -8 11
20 CD Arenteiro 12 2 4 6 8 13 -5 10
Bảng B1
XH Đội bóng ST T H B TG TH HS Đ
1 CE Europa 12 6 3 3 17 13 4 21
2 Teruel 12 5 5 2 10 7 3 20
3 Sabadell 11 4 7 0 11 5 6 19
4 Atletico Madrid B 9 5 3 1 16 7 9 18
5 Eldense 12 4 6 2 14 13 1 18
6 Cartagena 11 5 3 3 12 11 1 18
7 SD Tarazona 12 5 3 4 8 9 -1 18
8 Gimnastic T. 12 5 2 5 16 17 -1 17
9 Alcorcon 12 4 4 4 9 11 -2 16
10 Villarreal B 12 4 3 5 17 15 2 15
11 Juventud Torr. 12 3 6 3 16 14 2 15
12 Algeciras 12 4 3 5 12 14 -2 15
13 UD Ibiza 11 3 5 3 8 10 -2 14
14 Murcia 12 3 5 4 11 13 -2 14
15 Antequera CF 12 2 7 3 12 11 1 13
16 Sevilla B 12 2 6 4 8 9 -1 12
17 Atl. Sanluqueno 12 2 5 5 11 14 -3 11
18 Marbella 12 2 5 5 8 12 -4 11
19 Hercules CF 11 3 2 6 8 13 -5 11
20 Real Betis B 11 1 5 5 8 14 -6 8

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng 3 Tây Ban Nha… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm