Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng A1
XH Đội bóng ST T H B TG TH HS Đ
1 Tenerife 16 11 2 3 30 10 20 35
2 Real Madrid B 15 9 1 5 22 19 3 28
3 Racing Ferrol 15 8 3 4 21 16 5 27
4 Celta Vigo II 15 8 3 4 22 19 3 27
5 Pontevedra 16 6 6 4 19 15 4 24
6 Real Aviles 16 7 3 6 24 22 2 24
7 Merida 16 7 3 6 24 23 1 24
8 Zamora CF 15 6 4 5 22 19 3 22
9 Athletic Bilbao B 16 6 4 6 18 21 -3 22
10 Arenas de Getxo 16 6 3 7 18 23 -5 21
11 Barakaldo 16 4 8 4 19 19 0 20
12 Lugo 16 4 8 4 13 13 0 20
13 UD Salamanca 15 5 4 6 19 17 2 19
14 Ourense 15 4 6 5 19 20 -1 18
15 Osasuna B 16 4 6 6 12 16 -4 18
16 SD Ponferradina 16 4 5 7 17 19 -2 17
17 Guadalajara 16 4 5 7 16 24 -8 17
18 CD Arenteiro 16 4 4 8 12 17 -5 16
19 Talavera 16 4 3 9 16 20 -4 15
20 Cacereno 16 3 5 8 11 22 -11 14
Bảng B1
XH Đội bóng ST T H B TG TH HS Đ
1 CE Europa 16 8 5 3 22 14 8 29
2 Sabadell 15 7 7 1 15 7 8 28
3 Atletico Madrid B 13 8 3 2 21 8 13 27
4 Teruel 16 7 5 4 13 12 1 26
5 Gimnastic T. 16 7 4 5 22 20 2 25
6 Murcia 16 6 5 5 16 15 1 23
7 Eldense 16 5 8 3 17 17 0 23
8 Cartagena 15 6 4 5 13 14 -1 22
9 Algeciras 16 6 3 7 16 18 -2 21
10 Villarreal B 16 5 5 6 21 17 4 20
11 Alcorcon 16 5 5 6 13 16 -3 20
12 Antequera CF 16 4 7 5 17 17 0 19
13 UD Ibiza 15 4 7 4 12 13 -1 19
14 Juventud Torr. 16 4 7 5 19 20 -1 19
15 Hercules CF 15 5 4 6 15 17 -2 19
16 SD Tarazona 16 5 4 7 9 13 -4 19
17 Sevilla B 16 3 6 7 10 13 -3 15
18 Marbella 16 3 6 7 10 15 -5 15
19 Atl. Sanluqueno 16 3 6 7 14 20 -6 15
20 Real Betis B 15 2 5 8 11 20 -9 11

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng 3 Tây Ban Nha… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm