Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng A1
XH Đội bóng ST T H B TG TH HS Đ
1 Tenerife 15 10 2 3 29 10 19 32
2 Real Madrid B 15 9 1 5 22 19 3 28
3 Racing Ferrol 14 7 3 4 19 15 4 24
4 Real Aviles 15 7 3 5 24 21 3 24
5 Celta Vigo II 14 7 3 4 20 18 2 24
6 Merida 15 7 3 5 23 21 2 24
7 Zamora CF 15 6 4 5 22 19 3 22
8 Athletic Bilbao B 15 6 4 5 17 19 -2 22
9 Pontevedra 15 5 6 4 17 15 2 21
10 Arenas de Getxo 15 6 3 6 18 21 -3 21
11 Lugo 16 4 8 4 13 13 0 20
12 UD Salamanca 14 5 4 5 18 15 3 19
13 Barakaldo 15 4 7 4 17 17 0 19
14 Osasuna B 16 4 6 6 12 16 -4 18
15 Ourense 14 4 5 5 17 18 -1 17
16 SD Ponferradina 16 4 5 7 17 19 -2 17
17 Guadalajara 16 4 5 7 16 24 -8 17
18 CD Arenteiro 16 4 4 8 12 17 -5 16
19 Cacereno 16 3 5 8 11 22 -11 14
20 Talavera 15 3 3 9 14 19 -5 12
Bảng B1
XH Đội bóng ST T H B TG TH HS Đ
1 CE Europa 16 8 5 3 22 14 8 29
2 Sabadell 14 6 7 1 14 7 7 25
3 Atletico Madrid B 12 7 3 2 20 8 12 24
4 Murcia 15 6 5 4 16 14 2 23
5 Eldense 16 5 8 3 17 17 0 23
6 Teruel 15 6 5 4 12 12 0 23
7 Cartagena 14 6 4 4 13 12 1 22
8 Gimnastic T. 15 6 4 5 20 20 0 22
9 Algeciras 15 6 3 6 16 17 -1 21
10 Alcorcon 16 5 5 6 13 16 -3 20
11 Villarreal B 15 5 4 6 21 17 4 19
12 Antequera CF 16 4 7 5 17 17 0 19
13 Juventud Torr. 16 4 7 5 19 20 -1 19
14 SD Tarazona 16 5 4 7 9 13 -4 19
15 UD Ibiza 14 4 6 4 12 13 -1 18
16 Hercules CF 14 5 3 6 14 16 -2 18
17 Sevilla B 15 3 6 6 10 12 -2 15
18 Marbella 16 3 6 7 10 15 -5 15
19 Atl. Sanluqueno 15 3 5 7 13 19 -6 14
20 Real Betis B 15 2 5 8 11 20 -9 11

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng 3 Tây Ban Nha… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm