Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha hôm nay

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng A1
XH Đội bóng ST T H B TG TH HS Đ
1 Tenerife 14 10 1 3 27 8 19 31
2 Celta Vigo II 13 7 3 3 19 16 3 24
3 Real Madrid B 13 8 0 5 17 16 1 24
4 Athletic Bilbao B 14 6 4 4 16 16 0 22
5 Racing Ferrol 13 6 3 4 18 15 3 21
6 Real Aviles 14 6 3 5 22 20 2 21
7 Merida 14 6 3 5 20 19 1 21
8 Barakaldo 14 4 7 3 16 15 1 19
9 UD Salamanca 13 5 3 5 16 13 3 18
10 Pontevedra 14 4 6 4 15 14 1 18
11 Zamora CF 13 5 3 5 18 17 1 18
12 Lugo 14 4 6 4 11 11 0 18
13 Arenas de Getxo 14 5 3 6 15 20 -5 18
14 Ourense 13 4 5 4 15 15 0 17
15 Osasuna B 14 4 5 5 12 15 -3 17
16 SD Ponferradina 14 4 4 6 14 14 0 16
17 Guadalajara 14 3 5 6 14 21 -7 14
18 Cacereno 14 3 5 6 11 19 -8 14
19 Talavera 14 3 3 8 14 18 -4 12
20 CD Arenteiro 14 2 4 8 8 16 -8 10
Bảng B1
XH Đội bóng ST T H B TG TH HS Đ
1 CE Europa 14 7 4 3 20 14 6 25
2 Sabadell 13 5 7 1 12 7 5 22
3 Cartagena 13 6 4 3 13 11 2 22
4 Atletico Madrid B 10 6 3 1 19 7 12 21
5 Murcia 14 5 5 4 15 14 1 20
6 Teruel 14 5 5 4 10 11 -1 20
7 Villarreal B 14 5 4 5 20 15 5 19
8 Gimnastic T. 14 5 4 5 18 19 -1 19
9 Eldense 14 4 7 3 15 16 -1 19
10 Alcorcon 14 5 4 5 11 13 -2 19
11 UD Ibiza 13 4 6 3 12 11 1 18
12 Juventud Torr. 14 4 6 4 17 17 0 18
13 Algeciras 14 5 3 6 15 17 -2 18
14 SD Tarazona 14 5 3 6 9 12 -3 18
15 Antequera CF 14 3 7 4 15 14 1 16
16 Sevilla B 14 3 6 5 9 10 -1 15
17 Hercules CF 13 4 3 6 12 15 -3 15
18 Atl. Sanluqueno 14 3 5 6 13 18 -5 14
19 Marbella 13 2 5 6 8 13 -5 11
20 Real Betis B 13 1 5 7 8 17 -9 8

Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng 3 Tây Ban Nha… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm