Bảng xếp hạng Giao Hữu BD Nữ hôm nay

Bảng xếp hạng Giao Hữu BD Nữ mới nhất

1 Mỹ Nữ 15 12 1 2 37 8 29 37
2 Mexico Nữ 12 9 2 1 29 6 23 29
3 Australia Nữ 17 9 2 6 32 21 11 29
4 B.D.Nha U19 Nữ 10 8 1 1 25 5 20 25
5 Nga Nữ 8 8 0 0 19 2 17 24
6 Ma Rốc Nữ 8 7 1 0 25 5 20 22
7 Canada Nữ 11 6 3 2 26 9 17 21
8 Arập Xêut Nữ 11 6 2 3 18 5 13 20
9 Thụy Điển U23 Nữ 8 6 2 0 20 8 12 20
10 Panama Nữ 10 6 2 2 17 8 9 20
11 Pháp U23 Nữ 10 6 1 3 22 10 12 19
12 Tanzania Nữ 9 6 1 2 20 8 12 19
13 Brazil Nữ 8 6 1 1 16 9 7 19
14 Nam Phi Nữ 11 6 1 4 24 18 6 19
15 Senegal Nữ 10 5 2 3 15 12 3 17
16 Nicaragua Nữ 7 4 2 1 7 4 3 14
17 Myanmar Nữ 6 5 1 0 20 5 15 16
18 Nhật Bản Nữ 9 5 1 3 24 12 12 16
19 Trung Quốc Nữ 9 5 1 3 21 11 10 16
20 Ecuador Nữ 10 4 3 3 17 12 5 15
21 Đức U20 Nữ 6 4 1 1 15 8 7 13
22 Thái Lan U19 Nữ 8 4 2 2 27 11 16 14
23 Hà Lan U23 Nữ 8 4 2 2 15 10 5 14
24 Đức U23 Nữ 9 4 2 3 16 13 3 14
25 Hungary U19 Nữ 5 4 1 0 19 2 17 13
26 Đan Mạch U16 Nữ 5 4 1 0 13 3 10 13
27 Đức U19 Nữ 6 4 1 1 14 6 8 13
28 Chile U17 Nữ 5 4 1 0 14 7 7 13
29 Puerto Rico Nữ 5 4 1 0 7 2 5 13
30 Chile Nữ 8 4 1 3 11 8 3 13
31 T.B.Nha U23 Nữ 8 4 1 3 14 13 1 13
32 Việt Nam U19 Nữ 4 4 0 0 20 0 20 12
33 Hà Lan Nữ 5 4 0 1 24 5 19 12
34 T.B.Nha U17 Nữ 4 4 0 0 13 2 11 12
35 Trung Quốc U16 Nữ 6 4 0 2 17 8 9 12
36 Belarus Nữ 4 4 0 0 9 0 9 12
37 Đức U16 Nữ 7 3 3 1 11 6 5 12
38 Slovakia U19 Nữ 8 3 3 2 12 11 1 12
39 Italia U16 Nữ 8 3 3 2 10 10 0 12
40 Mỹ U20 Nữ 5 3 1 1 10 5 5 10
41 Jamaica Nữ 9 4 0 5 11 25 -14 12
42 T.B.Nha Nữ 5 3 2 0 14 5 9 11
43 Síp Nữ 6 4 0 2 15 7 8 12
44 T.B.Nha U19 Nữ 5 3 2 0 10 4 6 11
45 Pháp U16 Nữ 6 3 2 1 7 2 5 11
46 Tanzania U17 Nữ 6 3 2 1 12 8 4 11
47 Lebanon Nữ 7 3 2 2 11 7 4 11
48 Anh U23 Nữ 8 3 2 3 9 9 0 11
49 Uzbekistan U18 Nữ 3 3 0 0 22 2 20 9
50 Phần Lan U18 Nữ 4 3 1 0 11 1 10 10
51 Anh Nữ 5 3 1 1 13 5 8 10
52 Bangladesh U19 Nữ 3 3 0 0 8 1 7 9
53 Nigeria Nữ 5 3 1 1 10 4 6 10
54 Malaysia Nữ 5 3 1 1 9 4 5 10
55 B.B.Ngà Nữ 4 3 1 0 8 3 5 10
56 Sierra Leone Nữ 4 3 1 0 6 2 4 10
57 Đan Mạch U19 Nữ 6 3 1 2 12 9 3 10
58 Anh U19 Nữ 6 3 1 2 10 7 3 10
59 Chile U20 Nữ 4 2 2 0 9 3 6 8
60 Nhật Bản U16 Nữ 4 3 1 0 4 1 3 10
61 Na Uy U16 Nữ 5 3 1 1 8 6 2 10
62 Séc U17 Nữ 7 3 1 3 12 11 1 10
63 Brazil U17 Nữ 6 2 2 2 12 9 3 8
64 Paraguay U17 Nữ 6 2 2 2 11 10 1 8
65 Venezuela Nữ 6 3 1 2 8 7 1 10
66 Uruguay Nữ 6 3 1 2 6 5 1 10
67 Ghana Nữ 8 3 1 4 12 13 -1 10
68 Haiti Nữ 8 3 1 4 13 16 -3 10
69 Hàn Quốc Nữ 10 3 1 6 12 19 -7 10
70 Colombia Nữ 11 2 4 5 10 21 -11 10
71 Thái Lan Nữ 9 3 1 5 8 20 -12 10
72 Paraguay U16 Nữ 3 2 1 0 9 1 8 7
73 Uzbekistan Nữ 11 3 1 7 6 21 -15 10
74 Australia U20 Nữ 3 3 0 0 26 2 24 9
75 Bulgaria Nữ 6 3 0 3 8 6 2 9
76 Ấn Độ Nữ 7 3 0 4 27 8 19 9
77 Nga U16 Nữ 3 3 0 0 16 2 14 9
78 Pháp U20 Nữ 3 2 1 0 6 0 6 7
79 Pháp Nữ 5 3 0 2 13 7 6 9
80 Philippines Nữ 5 3 0 2 12 6 6 9
81 Anh U17 Nữ 3 3 0 0 6 1 5 9
82 Việt Nam Nữ 6 3 0 3 12 8 4 9
83 Áo U19 Nữ 5 3 0 2 9 5 4 9
84 Italia Nữ U23 7 2 3 2 6 5 1 9
85 Uganda Nữ 8 3 0 5 11 12 -1 9
86 Ghana U20 Nữ 3 2 1 0 15 2 13 7
87 Peru Nữ 6 3 0 3 10 11 -1 9
88 North Macedonia Nữ 4 3 0 1 6 7 -1 9
89 Phần Lan U19 Nữ 6 3 0 3 6 7 -1 9
90 Lebanon U16 Nữ 3 2 1 0 8 1 7 7
91 Tanzania Nữ U20 1 1 0 0 8 0 8 3
92 B.D.Nha U17 Nữ 6 3 0 3 12 15 -3 9
93 Kenya Nữ 9 3 0 6 12 16 -4 9
94 Bangladesh U17 Nữ 4 2 1 1 10 5 5 7
95 Heidelberg Utd Nữ 1 1 0 0 5 1 4 3
96 Algeria Nữ 6 3 0 3 5 10 -5 9
97 Ma Rốc U17 Nữ 10 2 3 5 12 19 -7 9
98 Algeria Nữ U20 3 2 1 0 7 4 3 7
99 Đài Loan Nữ 9 3 0 6 8 28 -20 9
100 Scotland U23 Nữ 5 2 2 1 10 7 3 8
101 Ireland U16 Nữ 5 2 2 1 9 6 3 8
102 Ấn Độ U19 Nữ 3 2 0 1 14 1 13 6
103 Thụy Điển U18 Nữ 5 2 2 1 6 4 2 8
104 Kosovo Nữ 4 2 1 1 12 4 8 7
105 Ba Lan U19 Nữ 3 2 1 0 9 2 7 7
106 Zambia U17 Nữ 3 2 1 0 7 2 5 7
107 Tunisia Nữ U17 3 2 1 0 4 1 3 7
108 Phần Lan U16 Nữ 4 2 1 1 7 6 1 7
109 Mali Nữ 6 2 1 3 6 5 1 7
110 Croatia U19 Nữ 5 1 4 0 5 4 1 7
111 Ethiopia Nữ U20 1 1 0 0 3 2 1 3
112 Zambia Nữ 5 2 1 2 9 9 0 7
113 Pháp U19 Nữ 5 2 1 2 9 10 -1 7
114 Italia U19 Nữ 5 2 1 2 6 7 -1 7
115 Burundi Nữ U20 1 1 0 0 2 1 1 3
116 Hà Lan U16 Nữ 6 2 1 3 5 6 -1 7
117 Uganda Nữ U18 2 2 0 0 8 0 8 6
118 Anh U16 Nữ 4 2 1 1 3 4 -1 7
119 Thụy Sỹ Nữ 5 2 1 2 7 10 -3 7
120 Lebanon U20 Nữ 2 2 0 0 4 0 4 6
121 Nepal Nữ 6 2 1 3 4 7 -3 7
122 Bangladesh U20 Nữ 2 2 0 0 8 1 7 6
123 Hồng Kông Nữ 5 2 1 2 6 10 -4 7
124 UAE Nữ 6 2 1 3 9 14 -5 7
125 Romania U19 Nữ 7 2 1 4 8 14 -6 7
126 Séc U19 Nữ 8 2 1 5 7 14 -7 7
127 Tanzania U18 Nữ 2 2 0 0 5 0 5 6
128 Argentina Nữ 7 2 1 4 6 13 -7 7
129 Uzbekistan U17 Nữ 6 2 1 3 2 16 -14 7
130 Thái Lan U20 Nữ 3 2 0 1 18 5 13 6
131 Nhật Bản U20 Nữ 3 2 0 1 6 6 0 6
132 Séc U16 Nữ 2 2 0 0 10 1 9 6
133 Iceland U16 Nữ 2 2 0 0 9 0 9 6
134 Venezuela U20 Nữ 2 1 0 1 2 3 -1 3
135 Myanmar U19 Nữ 4 2 0 2 14 7 7 6
136 Ireland U17 Nữ 3 2 0 1 13 6 7 6
137 Estonia U19 Nữ 2 2 0 0 8 1 7 6
138 Đức Nữ 3 2 0 1 11 5 6 6
139 Đan Mạch Nữ 3 2 0 1 8 2 6 6
140 Andorra Nữ 2 2 0 0 8 3 5 6
141 Hy Lạp U16 Nữ 2 2 0 0 7 2 5 6
142 Iran U17 Nữ 3 2 0 1 6 1 5 6
143 Bosnia & Herz U17 Nữ 2 2 0 0 5 1 4 6
144 Bắc Ireland Nữ 4 2 0 2 4 7 -3 6
145 Iceland U17 Nữ 2 2 0 0 5 1 4 6
146 Liechtenstein Nữ 4 1 2 1 5 6 -1 5
147 T.N.Kỳ U16 Nữ 2 2 0 0 5 1 4 6
148 Latvia U19 Nữ 2 2 0 0 4 0 4 6
149 Thụy Điển U17 Nữ 5 2 0 3 11 8 3 6
150 Latvia U17 Nữ 3 2 0 1 9 6 3 6
151 Ấn Độ U16 Nữ 3 1 1 1 12 4 8 4
152 Alamein Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
153 Aruba Nữ 3 2 0 1 8 5 3 6
154 Kazakhstan Nữ 2 2 0 0 5 2 3 6
155 Aland United Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
156 Serbia U19 Nữ 4 1 3 0 5 2 3 6
157 Colombia U20 Nữ 4 1 1 2 6 4 2 4
158 Mexico U20 Nữ 2 2 0 0 4 1 3 6
159 Bulleen Lions Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
160 Jordan U16 Nữ 3 1 2 0 2 1 1 5
161 Nhật Bản U19 Nữ 3 2 0 1 6 4 2 6
162 Honka Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
163 Curacao Nữ 3 1 1 1 5 3 2 4
164 Na Uy U17 Nữ 2 2 0 0 5 3 2 6
165 Bangladesh U16 Nữ 2 1 1 0 4 2 2 4
166 Na Uy U23 Nữ 5 1 3 1 5 3 2 6
167 Scotland Nữ 2 1 1 0 3 1 2 4
168 Lithuania U17 Nữ 3 2 0 1 7 6 1 6
169 Italia U17 Nữ 3 2 0 1 5 4 1 6
170 Slovakia U17 Nữ 4 1 3 0 3 2 1 6
171 Mexico U17 Nữ 5 2 0 3 7 7 0 6
172 T.N.Kỳ U18 Nữ 4 2 0 2 5 5 0 6
173 Đan Mạch U23 Nữ 4 2 0 2 7 8 -1 6
174 Na Uy U19 Nữ 4 2 0 2 5 6 -1 6
175 Mỹ U17 Nữ 3 1 1 1 6 6 0 4
176 Honduras Nữ 5 2 0 3 7 9 -2 6
177 Mexico U16 Nữ 4 2 0 2 4 6 -2 6
178 Đức U17 Nữ 4 2 0 2 4 6 -2 6
179 Guatemala Nữ 7 2 0 5 6 12 -6 6
180 Jordan Nữ 10 1 3 6 8 20 -12 6
181 Indonesia Nữ 5 1 3 1 2 16 -14 6
182 Croatia U17 Nữ 3 1 2 0 4 2 2 5
183 Uzbekistan U20 Nữ 3 1 2 0 4 3 1 5
184 Nepal U17 Nữ 4 1 1 2 7 8 -1 4
185 Colombia U17 Nữ 3 1 2 0 2 1 1 5
186 T.B.Nha U16 Nữ 4 1 2 1 5 5 0 5
187 Hà Lan U19 Nữ 5 1 2 2 8 10 -2 5
188 Đảo Faroe U16 Nữ 3 0 1 2 0 11 -11 1
189 Botswana Nữ 5 1 2 2 5 7 -2 5
190 Barcelona Nữ 1 1 0 0 7 0 7 3
191 Slovenia U19 Nữ 5 1 2 2 4 7 -3 5
192 Thụy Sỹ U16 Nữ 6 1 2 3 8 12 -4 5
193 Palestine U16 Nữ 3 1 1 1 2 5 -3 4
194 Nga U19 Nữ 2 1 1 0 8 3 5 4
195 Italia Nữ 2 1 1 0 6 1 5 4
196 Nga U17 Nữ 1 1 0 0 4 1 3 3
197 Bhutan U18 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
198 Ba Lan U16 Nữ 2 1 1 0 7 4 3 4
199 Việt Nam U20 Nữ 1 1 0 0 4 1 3 3
200 Georgia Nữ 1 1 0 0 3 0 3 3
201 Fiji Nữ 2 1 1 0 5 3 2 4
202 Hungary Nữ 2 1 1 0 4 2 2 4
203 Ireland U19 Nữ 2 1 1 0 3 1 2 4
204 Niger U20 Nữ 3 1 1 1 4 12 -8 4
205 Kenya U17 Nữ 2 1 1 0 3 1 2 4
206 Ấn Độ U20 Nữ 2 1 0 1 13 3 10 3
207 Mauritania Nữ 2 1 1 0 3 1 2 4
208 T.N.Kỳ U19 Nữ 2 1 1 0 2 0 2 4
209 T.B.Nha U20 Nữ 1 1 0 0 3 1 2 3
210 Argentina U17 Nữ 3 1 1 1 6 5 1 4
211 Uganda Nữ U20 1 0 0 1 2 3 -1 0
212 Bỉ U16 Nữ 2 1 1 0 4 3 1 4
213 Eritrea Nữ U20 1 0 0 1 1 2 -1 0
214 Hà Lan U17 Nữ 3 1 1 1 4 3 1 4
215 Guyana Nữ 1 0 0 1 1 2 -1 0
216 Wales U16 Nữ 2 1 1 0 3 2 1 4
217 Wales Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
218 Anguilla Nữ 1 1 0 0 3 0 3 3
219 North Macedonia U16 Nữ 2 1 1 0 2 1 1 4
220 Campuchia Nữ 2 1 1 0 1 0 1 4
221 Đài Loan U20 Nữ 1 1 0 0 3 0 3 3
222 Kosovo U19 Nữ 2 1 1 0 1 0 1 4
223 Paraguay Nữ 4 1 1 2 3 3 0 4
224 Mỹ U16 Nữ 5 0 4 1 7 8 -1 4
225 B.D.Nha U18 Nữ 3 1 1 1 4 5 -1 4
226 New Zealand Nữ 3 1 1 1 4 5 -1 4
227 Kyrgyzstan U17 Nữ 3 1 1 1 1 2 -1 4
228 Trung Quốc U20 Nữ 2 1 0 1 4 4 0 3
229 Palestine Nữ 4 1 1 2 3 5 -2 4
230 Senegal U20 Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
231 Belarus U19 Nữ 3 1 1 1 5 8 -3 4
232 Scotland U19 Nữ 5 1 1 3 4 7 -3 4
233 Đan Mạch U17 Nữ 5 1 1 3 4 7 -3 4
234 Indonesia U19 Nữ 4 1 1 2 6 11 -5 4
235 Bermuda Nữ 2 1 0 1 2 2 0 3
236 Bỉ U23 Nữ 6 1 1 4 4 10 -6 4
237 Séc U23 Nữ 7 1 1 5 7 15 -8 4
238 Albania U19 Nữ 1 1 0 0 4 2 2 3
239 Bayside Utd Nữ 1 0 0 1 1 5 -4 0
240 Estonia Nữ 5 1 1 3 4 13 -9 4
241 Hàn Quốc U20 Nữ 2 1 0 1 4 5 -1 3
242 B.D.Nha U23 Nữ 7 1 1 5 3 17 -14 4
243 Ethiopia Nữ 1 1 0 0 7 0 7 3
244 Zambia Nữ U20 1 1 0 0 6 0 6 3
245 Luxembourg U16 Nữ 2 1 0 1 4 6 -2 3
246 Bahrain U17 Nữ 1 1 0 0 1 0 1 3
247 Antigua & Bar Nữ 1 1 0 0 5 0 5 3
248 Kosovo U17 Nữ 1 1 0 0 5 0 5 3
249 Ba Lan Nữ 1 1 0 0 4 0 4 3
250 Costa Rica U16 Nữ 1 1 0 0 4 0 4 3
251 Tajikistan U18 Nữ 2 1 0 1 4 7 -3 3
252 Belize Nữ 4 1 0 3 2 5 -3 3
253 Nepal U20 Nữ 2 1 0 1 4 4 0 3
254 Hy Lạp U17 Nữ 1 1 0 0 4 0 4 3
255 Tonga Nữ 3 1 0 2 2 5 -3 3
256 Hà Lan U20 Nữ 1 1 0 0 4 0 4 3
257 Montenegro Nữ 2 1 0 1 7 4 3 3
258 Wer.Bremen Nữ 1 1 0 0 4 1 3 3
259 Israel U16 Nữ 2 1 0 1 5 3 2 3
260 Sri Lanka U19 Nữ 1 0 0 1 0 6 -6 0
261 Burkina Faso U20 Nữ 2 1 0 1 3 4 -1 3
262 Slovakia U16 Nữ 2 1 0 1 5 3 2 3
263 Việt Nam U16 Nữ 3 1 0 2 6 11 -5 3
264 Congo Nữ 1 0 0 1 0 7 -7 0
265 Ethiopia Nữ U18 3 1 0 2 2 3 -1 3
266 Nepal U19 Nữ 3 1 0 2 2 7 -5 3
267 Albania U19 Nữ 1 1 0 0 4 2 2 3
268 El Salvador U16 Nữ 1 1 0 0 3 1 2 3
269 Samoa Nữ 2 1 0 1 1 6 -5 3
270 Djibouti Nữ U20 1 0 0 1 0 8 -8 0
271 Na Uy U18 Nữ 1 1 0 0 3 1 2 3
272 Croatia U16 Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
273 Leipzig Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
274 North Macedonia U19 Nữ 5 1 0 4 3 10 -7 3
275 Namibia Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
276 Zanzibar Nữ 1 0 0 1 0 12 -12 0
277 Singapore U16 Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
278 Thụy Điển Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
279 Luxembourg Nữ 4 1 0 3 6 9 -3 3
280 US Virgin Islands Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
281 Đài Loan U17 Nữ 1 1 0 0 2 0 2 3
282 Malawi Nữ 5 1 0 4 11 10 1 3
283 Dominican Nữ 2 1 0 1 4 3 1 3
284 Iceland U19 Nữ 2 1 0 1 4 3 1 3
285 Thụy Sỹ U19 Nữ 2 1 0 1 3 2 1 3
286 Albania Nữ 1 1 0 0 2 1 1 3
287 N. Marianas Nữ 1 0 1 0 2 2 0 1
288 Cuba U16 Nữ 1 1 0 0 2 1 1 3
289 Serbia U16 Nữ 2 1 0 1 2 1 1 3
290 New Zealand U20 Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
291 Việt Nam U17 Nữ 1 1 0 0 2 1 1 3
292 Đảo Faroe Nữ 1 1 0 0 2 1 1 3
293 Áo U20 Nữ 1 0 1 0 0 0 0 1
294 Hàn Quốc U17 Nữ 1 1 0 0 1 0 1 3
295 Jordan U18 Nữ 1 1 0 0 1 0 1 3
296 Lebanon U19 Nữ 2 0 2 0 2 2 0 2
297 Đảo Faroe U17 Nữ 3 1 0 2 6 6 0 3
298 UAE U19 Nữ 2 0 2 0 2 2 0 2
299 Cuba Nữ 2 1 0 1 5 5 0 3
300 Romania U16 Nữ 2 1 0 1 4 4 0 3
301 Costa Rica U17 Nữ 2 0 1 1 1 2 -1 1
302 Mỹ U23 Nữ 2 1 0 1 3 3 0 3
303 Uruguay U20 Nữ 2 0 1 1 1 2 -1 1
304 Slovakia Nữ 2 1 0 1 3 3 0 3
305 Nhật Bản U17 Nữ 2 0 1 1 3 5 -2 1
306 Phần Lan U17 Nữ 2 1 0 1 2 2 0 3
307 Canada U17 Nữ 3 1 0 2 4 5 -1 3
308 Slovenia U17 Nữ 2 1 0 1 3 4 -1 3
309 Áo U17 Nữ 2 1 0 1 2 3 -1 3
310 Guinea Nữ 3 1 0 2 6 8 -2 3
311 Cameroon Nữ U17 1 0 1 0 1 1 0 1
312 El Salvador Nữ 2 1 0 1 4 6 -2 3
313 Sichuan Jiannan Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
314 Hy Lạp Nữ 3 1 0 2 3 5 -2 3
315 Thụy Sỹ U17 Nữ 3 1 0 2 3 5 -2 3
316 Slovenia U16 Nữ 2 1 0 1 5 8 -3 3
317 Latvia U16 Nữ 3 0 1 2 1 5 -4 1
318 Suriname Nữ 3 1 0 2 5 8 -3 3
319 Bỉ Nữ 2 1 0 1 2 5 -3 3
320 Belarus U16 Nữ 3 1 0 2 7 11 -4 3
321 Peru U20 Nữ 2 0 1 1 2 7 -5 1
322 Lebanon U18 Nữ 3 1 0 2 5 9 -4 3
323 Bắc Ireland U16 Nữ 2 0 1 1 1 6 -5 1
324 Estonia U17 Nữ 3 1 0 2 4 8 -4 3
325 Azerbaijan U16 Nữ 3 0 1 2 3 9 -6 1
326 Australia U23 Nữ 3 0 1 2 2 8 -6 1
327 Tajikistan U17 Nữ 4 1 0 3 1 6 -5 3
328 Malaysia U19 Nữ 3 1 0 2 5 11 -6 3
329 South Sudan Nữ 3 1 0 2 3 10 -7 3
330 Moldova U19 Nữ 3 0 1 2 3 12 -9 1
331 Scotland U17 Nữ 4 1 0 3 2 11 -9 3
332 Burundi Nữ 4 1 0 3 2 12 -10 3
333 Kazakhstan U16 Nữ 3 0 1 2 2 12 -10 1
334 Thụy Điển U16 Nữ 10 1 0 9 14 26 -12 3
335 Ai Cập U20 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
336 Cameroon Nữ U20 2 0 1 1 3 6 -3 1
337 Ma Rốc Nữ U20 5 1 0 4 4 16 -12 3
338 Bắc Ireland U19 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
339 Lào U19 Nữ 3 1 0 2 2 14 -12 3
340 Cook Islands Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
341 Vanuatu Nữ 3 1 0 2 1 17 -16 3
342 Bulgaria U16 Nữ 2 0 2 0 2 2 0 2
343 Albania U16 Nữ 2 0 2 0 1 1 0 2
344 Grenada Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
345 Trung Quốc U23 Nữ 2 0 1 1 3 9 -6 1
346 Liberia Nữ 3 0 2 1 2 3 -1 2
347 Bỉ U19 Nữ 4 0 2 2 2 5 -3 2
348 Hungary U17 0 0 0 0 0 0 0 0
349 Iran Nữ 4 0 2 2 2 5 -3 2
350 Kazakhstan U17 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
351 Slovenia Nữ 3 0 2 1 2 5 -3 2
352 Bangladesh Nữ 4 0 2 2 4 8 -4 2
353 Costa Rica Nữ 7 0 2 5 6 14 -8 2
354 Andorra U16 Nữ 1 0 1 0 3 3 0 1
355 Guatemala U16 Nữ 1 0 1 0 3 3 0 1
356 Nicaragua U16 Nữ 1 0 1 0 3 3 0 1
357 Kyrgyzstan U20 Nữ 1 0 1 0 2 2 0 1
358 Dominica Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
359 Armenia Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
360 Ein.Frankfurt Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
361 Thụy Sỹ U16 0 0 0 0 0 0 0 0
362 Croatia Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
363 Mozambique Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
364 Thụy Sỹ U17 0 0 0 0 0 0 0 0
365 UNA Strassen 0 0 0 0 0 0 0 0
366 Pakistan Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
367 Ukraina U16 Nữ 1 0 1 0 1 1 0 1
368 Ukraina 0 0 0 0 0 0 0 0
369 Uzbekistan U19 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
370 Turkmenistan Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
371 B.D.Nha Nữ 1 0 1 0 0 0 0 1
372 Madagascar Nữ 1 0 1 0 0 0 0 1
373 Uzbekistan U16 0 0 0 0 0 0 0 0
374 Đan Mạch U16 0 0 0 0 0 0 0 0
375 Pháp U17 Nữ 1 0 1 0 0 0 0 1
376 Đông Timo Nữ 1 0 1 0 0 0 0 1
377 Iceland U23 Nữ 2 0 1 1 3 4 -1 1
378 Kuwait U17 Nữ 1 0 0 1 2 3 -1 0
379 Bahrain Nữ 2 0 1 1 2 3 -1 1
380 Ấn Độ U17 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
381 Na Uy U20 Nữ 1 0 0 1 2 3 -1 0
382 Georgia U16 Nữ 2 0 1 1 2 3 -1 1
383 Hungary U17 Nữ 2 0 1 1 1 2 -1 1
384 Benin Nữ U20 1 0 0 1 1 2 -1 0
385 Kazakhstan U19 Nữ 2 0 1 1 1 2 -1 1
386 Togo Nữ U20 1 0 0 1 1 2 -1 0
387 T.N.Kỳ Nữ 1 0 0 1 1 2 -1 0
388 Montenegro U19 Nữ 2 0 1 1 0 1 -1 1
389 Tahiti Nữ 1 0 0 1 1 2 -1 0
390 Papua New Guinea Nữ 2 0 1 1 3 5 -2 1
391 Rwanda Nữ 1 0 0 1 0 1 -1 0
392 Bhutan Nữ 2 0 1 1 1 3 -2 1
393 Moldova Nữ 3 0 1 2 1 3 -2 1
394 Angel City Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
395 North Macedonia U17 Nữ 1 0 0 1 1 3 -2 0
396 Bosnia & Herz U16 Nữ 2 0 1 1 4 7 -3 1
397 Mỹ U19 Nữ 3 0 1 2 2 5 -3 1
398 Israel Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
399 Comoros Nữ 2 0 1 1 1 5 -4 1
400 TSV Schott Mainz Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
401 Kyrgyzstan U19 Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
402 B.B.Ngà U20 Nữ 1 0 0 1 2 5 -3 0
403 B.D.Nha U16 Nữ 5 0 1 4 0 5 -5 1
404 Nam Phi U17 Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
405 Iceland Nữ 4 0 1 3 2 8 -6 1
406 Lào Nữ 3 0 1 2 1 7 -6 1
407 Philippines U17 Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
408 Malta Nữ 3 0 1 2 2 9 -7 1
409 Hy Lạp U19 Nữ 4 0 1 3 0 7 -7 1
410 Jamaica U17 Nữ 4 0 1 3 4 12 -8 1
411 Burkina Faso Nữ 1 0 0 1 0 3 -3 0
412 Campuchia U19 Nữ 3 0 1 2 1 9 -8 1
413 Wales U19 Nữ 5 0 1 4 2 16 -14 1
414 Iraq Nữ 1 0 0 1 0 3 -3 0
415 Ai Cập Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
416 Romania U17 Nữ 3 0 0 3 0 3 -3 0
417 Arập Xêut U18 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
418 Ba Lan U23 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
419 Bosnia & Herz U19 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
420 Bahrain U16 Nữ 3 0 0 3 0 5 -5 0
421 Bắc Ireland U17 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
422 Cameroon Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
423 New Caledonia Nữ 2 0 0 2 1 5 -4 0
424 Campuchia U16 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
425 Canada U20 Nữ 1 0 0 1 0 4 -4 0
426 Hàn Quốc U16 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
427 Latvia Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
428 Jordan U20 Nữ 2 0 0 2 0 4 -4 0
429 Nam Phi Nữ U20 0 0 0 0 0 0 0 0
430 Liechtenstein U16 Nữ 1 0 0 1 0 6 -6 0
431 Phần Lan U23 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
432 Trinidad & T. Nữ 2 0 0 2 0 4 -4 0
433 Singapore U19 Nữ 2 0 0 2 0 6 -6 0
434 Singapore Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
435 Syria U18 Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
436 Áo Nữ 1 0 0 1 2 7 -5 0
437 Triều Tiên Nữ 0 0 0 0 0 0 0 0
438 Tunisia Nữ U20 3 0 0 3 3 10 -7 0
439 Ecuador U17 Nữ 1 0 0 1 2 3 -1 0
440 Kyrgyzstan U18 Nữ 1 0 0 1 1 6 -5 0
441 Serbia U17 Nữ 1 0 0 1 2 3 -1 0
442 Bulgaria U19 Nữ 2 0 0 2 0 5 -5 0
443 Belize U16 Nữ 1 0 0 1 1 2 -1 0
444 Philippines U19 Nữ 2 0 0 2 1 8 -7 0
445 Lithuania Nữ 1 0 0 1 1 2 -1 0
446 Phần Lan Nữ 1 0 0 1 1 2 -1 0
447 Bosnia & Herz Nữ 4 0 0 4 2 10 -8 0
448 Romania Nữ 1 0 0 1 1 2 -1 0
449 Syria Nữ 3 0 0 3 0 6 -6 0
450 Thái Lan U17 Nữ 1 0 0 1 1 2 -1 0
451 Arập Xêut U17 Nữ 1 0 0 1 0 1 -1 0
452 Ba Lan U17 Nữ 1 0 0 1 0 1 -1 0
453 Panama U20 Nữ 2 0 0 2 0 7 -7 0
454 Cape Verde Nữ 1 0 0 1 0 1 -1 0
455 Burundi Nữ U18 3 0 0 3 0 12 -12 0
456 Nigeria U20 Nữ 1 0 0 1 0 1 -1 0
457 Palestine U18 Nữ 1 0 0 1 0 1 -1 0
458 Đảo Guam Nữ 1 0 0 1 0 1 -1 0
459 Jordan U17 Nữ 2 0 0 2 0 13 -13 0
460 Benin Nữ 1 0 0 1 2 4 -2 0
461 Ma cao Nữ 1 0 0 1 0 9 -9 0
462 Nepal U16 Nữ 1 0 0 1 0 10 -10 0
463 Costa Rica U20 Nữ 1 0 0 1 1 3 -2 0
464 Bhutan U20 Nữ 2 0 0 2 0 17 -17 0
465 Honduras U16 Nữ 1 0 0 1 1 3 -2 0
466 Moldova U16 Nữ 1 0 0 1 1 3 -2 0
467 Uganda Nữ U16 3 0 0 3 1 12 -11 0
468 Tunisia Nữ 1 0 0 1 1 3 -2 0
469 Turkmenistan U18 Nữ 2 0 0 2 1 13 -12 0
470 Bhutan U17 Nữ 4 0 0 4 2 31 -29 0
471 Azerbaijan U19 Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
472 Eswatini Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
473 Bhutan U19 Nữ 3 0 0 3 0 15 -15 0
474 Hungary U16 Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
475 Hồng Kông U16 Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
476 Hồng Kông U17 Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
477 Cayman Islands Nữ 2 0 0 2 0 20 -20 0
478 Na Uy Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
479 Botswana Nữ U16 3 0 0 3 0 27 -27 0
480 Sri Lanka Nữ 1 0 0 1 0 2 -2 0
481 Ukraina U19 Nữ 1 0 0 1 2 5 -3 0
482 Séc Nữ 1 0 0 1 1 4 -3 0
483 Uruguay U17 Nữ 2 0 0 2 1 4 -3 0
484 Serbia Nữ 1 0 0 1 0 3 -3 0
485 Vik.Plzen Nữ 1 0 0 1 0 3 -3 0
486 Ai Cập U17 Nữ 2 0 0 2 2 6 -4 0
487 Georgia U17 Nữ 1 0 0 1 0 4 -4 0
488 Panama U16 Nữ 1 0 0 1 0 4 -4 0
489 Paraguay U20 Nữ 1 0 0 1 0 4 -4 0
490 Peru U17 Nữ 1 0 0 1 0 4 -4 0
491 Ukraina Nữ 1 0 0 1 0 4 -4 0
492 Gibraltar Nữ 2 0 0 2 3 8 -5 0
493 Scotland U16 Nữ 3 0 0 3 2 7 -5 0
494 B.B.Ngà U17 Nữ 3 0 0 3 1 6 -5 0
495 Guinea Bissau Nữ 2 0 0 2 1 6 -5 0
496 Lithuania U19 Nữ 2 0 0 2 1 6 -5 0
497 Montenegro U16 Nữ 2 0 0 2 0 5 -5 0
498 Áo U16 Nữ 2 0 0 2 2 8 -6 0
499 Botswana Nữ U20 1 0 0 1 0 6 -6 0
500 Pardubice Nữ 1 0 0 1 0 6 -6 0
501 Đảo Faroe U19 Nữ 2 0 0 2 0 6 -6 0
502 CHDC Congo Nữ 5 0 0 5 4 11 -7 0
503 Gambia Nữ 2 0 0 2 3 10 -7 0
504 Seychelles Nữ 1 0 0 1 1 8 -7 0
505 Azerbaijan Nữ 4 0 0 4 0 7 -7 0
506 Djibouti Nữ 1 0 0 1 0 7 -7 0
507 St.Kitts and Nevis Nữ 2 0 0 2 0 7 -7 0
508 Tajikistan Nữ 2 0 0 2 0 7 -7 0
509 Lithuania U16 Nữ 2 0 0 2 1 9 -8 0
510 Ireland Nữ 2 0 0 2 0 8 -8 0
511 Montenegro U17 Nữ 3 0 0 3 1 10 -9 0
512 Thụy Điển U19 Nữ 4 0 0 4 1 10 -9 0
513 Mauritius Nữ 1 0 0 1 0 9 -9 0
514 Wales U17 Nữ 3 0 0 3 1 11 -10 0
515 Kyrgyzstan Nữ 5 0 0 5 2 13 -11 0
516 Estonia U16 Nữ 2 0 0 2 0 11 -11 0
517 Bolivia Nữ 5 0 0 5 2 15 -13 0
518 Đông Timo U19 Nữ 3 0 0 3 0 15 -15 0
519 Síp U19 Nữ 4 0 0 4 1 18 -17 0
520 Solomon Islands Nữ 3 0 0 3 0 21 -21 0
521 Maldives Nữ 2 0 0 2 1 25 -24 0

Bảng xếp hạng Giao Hữu BD Nữ mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu BD Nữ – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Giao Hữu BD Nữ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu BD Nữ:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm