Bảng xếp hạng Cúp Việt Nam hôm nay
Bảng xếp hạng Cúp Việt Nam mới nhất
1 | CA Hà Nội | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 15 |
2 | SL Nghệ An | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 |
3 | Thể Công - Viettel | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 |
4 | BCM Bình Dương | 7 | 2 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 10 |
5 | Sài Gòn FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 |
6 | Hải Phòng | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 |
7 | TX Nam Định | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 |
8 | Hà Nội FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
9 | SHB Đà Nẵng | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 7 |
10 | PVF CAND | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
11 | ĐA Thanh Hóa | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
12 | HL Hà Tĩnh | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 4 |
13 | Cần Thơ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 |
14 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
15 | TT Bình Phước | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 |
16 | Đồng Tháp | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 |
17 | Quảng Nam | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 |
18 | Đồng Nai | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
19 | ĐT Long An | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 |
20 | PĐ Ninh Bình | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 |
21 | Khánh Hòa | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 |
22 | QN Bình Định | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
23 | TP.HCM | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
24 | HA Gia Lai | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
25 | Đăk Lăk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
26 | Hòa Bình | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
27 | Bình Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | TP.HCM 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
29 | Phú Thọ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 |
30 | Thừa Thiên Huế | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp Việt Nam mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Việt Nam – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Việt Nam… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Việt Nam:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm