Bảng xếp hạng Cúp Romania hôm nay
Bảng xếp hạng Cúp Romania mới nhất
Bảng A
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corvinul Hunedoara | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 15 |
2 | Hermannstadt | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 7 |
3 | Petrolul Ploiesti | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
4 | Sepsi OSK | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
5 | Chindia Targoviste | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | -5 | 0 |
6 | Progresul Pecica | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Bảng B
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Universitaea Cluj | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 |
2 | Rapid Bucuresti | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
3 | CFR Cluj | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 5 |
4 | CSA Steaua | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
5 | FCM Alexandria | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
6 | Botosani | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng C
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Otelul Galati | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 11 |
2 | FC U Craiova 1948 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 |
3 | Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | SCM Zalau | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
5 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 |
6 | Bihor Oradea | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Bảng D
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Universitatea Craiova | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 |
2 | Voluntari | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3 | Gloria Buzau | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | UTA Arad | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
5 | CS Tunari | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
6 | Farul Constanta | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp Romania mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Romania… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm