Bảng xếp hạng Cúp Romania hôm nay
Bảng xếp hạng Cúp Romania mới nhất
Bảng A
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFR Cluj | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 11 |
2 | Rapid Bucuresti | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 |
3 | Botosani | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
4 | Afumati | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
5 | Ceahlaul PN | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
6 | Arges Pitesti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Bảng B
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Universitatea Craiova | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 |
2 | Metalul Buzau | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 |
3 | Steaua Bucuresti | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
4 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
5 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | -4 | 2 |
6 | Agricola Borcea | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng C
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Hermannstadt | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 |
2 | Farul Constanta | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 8 |
3 | CSM Resita | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 |
4 | Politehnica Iasi | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 |
5 | Sanatatea Cluj | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
6 | Unirea Ungheni | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
7 | UTA Arad | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 2 |
Bảng D
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Unirea Alba Iulia | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 |
2 | FK Csikszereda | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
3 | Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
4 | Sepsi OSK | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
5 | Ramnicu Valcea | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp Romania mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Romania… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm