Bảng xếp hạng Cúp Iran hôm nay
Bảng xếp hạng Cúp Iran mới nhất
1 | Esteghlal Tehran | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2 | Nassaji Mazandaran | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 |
3 | Gol Gohar | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 6 |
4 | Mes Kerman | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
5 | Sepahan | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
6 | Havadar SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 |
7 | Khaleej Fars Mas. | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
8 | Aluminium Arak | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
9 | Chad. Ardakan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
10 | Kheybar Khorram. | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 |
11 | Mes Rafsanjan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
12 | Tractor SC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
13 | Persepolis | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
14 | Esteghlal Molasani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
15 | Peykan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
16 | Pars Jonoubi Jam | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
17 | Padideh Khorasan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
18 | SaiPa Karadj | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
19 | Naft M. Soleyman | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
20 | Zobahan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
21 | Foolad Khozestan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
22 | Malavan Bandar | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
23 | Mes Sungun | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
24 | Navad Urmia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
25 | Sanat Naft | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 |
26 | Fajr Sepasi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp Iran mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Iran – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Iran… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Iran:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm