Bảng xếp hạng Cúp Hà Lan hôm nay

Bảng xếp hạng Cúp Hà Lan mới nhất

1 Utrecht 3 3 0 0 12 2 10 9
2 BVV Barendrecht 3 2 1 0 8 2 6 7
3 Quick Boys 3 2 1 0 8 3 5 7
4 SBV Excelsior 3 2 1 0 8 5 3 7
5 Heracles Almelo 3 2 1 0 3 0 3 7
6 Heerenveen 3 2 1 0 6 4 2 7
7 SJC Noordwijk 3 2 1 0 4 2 2 7
8 De Graafschap 3 2 0 1 8 3 5 6
9 RKC Waalwijk 3 2 0 1 8 4 4 6
10 Feyenoord 2 2 0 0 6 2 4 6
11 Excelsior Maassluis 3 2 0 1 3 2 1 6
12 AZ Alkmaar 2 2 0 0 5 1 4 6
13 Rijnsburgse Boys 3 2 0 1 6 5 1 6
14 PSV Eindhoven 2 1 1 0 11 3 8 4
15 Go Ahead Eagles 2 1 1 0 4 2 2 4
16 HHC Hardenberg 2 1 1 0 4 2 2 4
17 Eindhoven 2 1 0 1 8 3 5 3
18 Groningen 2 1 0 1 6 4 2 3
19 Achilles Veen 2 1 0 1 4 2 2 3
20 VV Gemert 2 1 0 1 5 4 1 3
21 Volendam 2 1 0 1 5 3 2 3
22 RKAV Volendam 2 1 0 1 5 1 4 3
23 Fortuna Sittard 2 1 0 1 5 4 1 3
24 Telstar 2 1 0 1 3 2 1 3
25 ASWH 2 1 0 1 2 1 1 3
26 RKVV DEM 2 1 0 1 3 2 1 3
27 Cambuur 2 1 0 1 5 5 0 3
28 Sparta Nijkerk 2 1 0 1 5 5 0 3
29 MVV Maastricht 2 1 0 1 3 3 0 3
30 Ajax 2 1 0 1 2 2 0 3
31 Twente 2 1 0 1 4 5 -1 3
32 HV&CV Quick 2 1 0 1 5 6 -1 3
33 VV Eemdijk 2 1 0 1 3 7 -4 3
34 Koninklijke HFC 2 1 0 1 1 8 -7 3
35 NEC Nijmegen 2 0 2 0 2 2 0 2
36 Gvvv 2 1 0 1 2 6 -4 3
37 SV Urk 2 1 0 1 2 3 -1 3
38 Sparta Rotterdam 2 0 2 0 2 2 0 2
39 Genemuiden 1 0 1 0 2 2 0 1
40 Spakenburg 1 0 1 0 2 2 0 1
41 Zwolle 1 0 1 0 2 2 0 1
42 HSV Hoek 1 0 1 0 2 2 0 1
43 Scheveningen 1 0 1 0 0 0 0 1
44 Blauw Geel '38 1 0 1 0 1 1 0 1
45 USV Hercules 1 0 1 0 1 1 0 1
46 EVV Echt 0 0 0 0 0 0 0 0
47 Katwijk 2 0 1 1 4 5 -1 1
48 Willem II 2 0 1 1 3 4 -1 1
49 Amsterdam FC 2 0 1 1 1 9 -8 1
50 Groene Ster 1 0 0 1 0 1 -1 0
51 Kozakken Boys 0 0 0 0 0 0 0 0
52 IJsselmeervogels 1 0 0 1 2 3 -1 0
53 Den Bosch 1 0 0 1 1 2 -1 0
54 Dordrecht 90 1 0 0 1 1 2 -1 0
55 Lisse 1 0 0 1 1 2 -1 0
56 VV Noordwijk 1 0 0 1 0 1 -1 0
57 NAC Breda 1 0 0 1 1 2 -1 0
58 ADO '20 0 0 0 0 0 0 0 0
59 OJC Rosmalen 1 0 0 1 1 2 -1 0
60 VVV Venlo 1 0 0 1 1 2 -1 0
61 Emmen 1 0 0 1 0 1 -1 0
62 FC Winterswijk 1 0 0 1 0 1 -1 0
63 Roda JC 1 0 0 1 1 3 -2 0
64 Excelsior 31 1 0 0 1 2 3 -1 0
65 Vitesse Arnhem 1 0 0 1 1 3 -2 0
66 DVS 33 1 0 0 1 1 2 -1 0
67 Quick 1920 1 0 0 1 0 2 -2 0
68 Dongen 1 0 0 1 1 2 -1 0
69 ADO Den Haag 1 0 0 1 1 4 -3 0
70 VV Hoogeveen 1 0 0 1 1 3 -2 0
71 De Treffers 1 0 0 1 1 4 -3 0
72 TOP Oss 1 0 0 1 1 4 -3 0
73 Almere City 1 0 0 1 0 3 -3 0
74 Helmond Sport 1 0 0 1 0 3 -3 0
75 Capelle 1 0 0 1 1 5 -4 0
76 DOVO 1 0 0 1 1 5 -4 0
77 VV UNA 1 0 0 1 0 4 -4 0
78 VV Kolping Boys 1 0 0 1 1 5 -4 0
79 T.E.Combinatie 1 0 0 1 0 5 -5 0
80 FC Rijnvogels 1 0 0 1 0 7 -7 0
81 OFC Oostzaan 1 0 0 1 1 3 -2 0
82 OSS '20 1 0 0 1 0 2 -2 0
83 Staphorst 1 0 0 1 0 2 -2 0
84 Zsv Sportlust 1 0 0 1 0 3 -3 0
85 ACV 1 0 0 1 0 3 -3 0
86 Harkemase Boys 1 0 0 1 1 5 -4 0
87 GVV Unitas 1 0 0 1 0 4 -4 0
88 SteDoCo 1 0 0 1 0 5 -5 0
89 AFC Ajax Amat. 1 0 0 1 0 5 -5 0

Bảng xếp hạng Cúp Hà Lan mới nhất

Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Hà Lan – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Hà Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Hà Lan:

#: Thứ tự trên BXH

TR: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm